Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
女星 nǚ xīng
ㄒㄧㄥ
1
/1
女星
nǚ xīng
ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female star
(2) famous actress
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ biệt ly kỳ 1 - 古別離其一
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Cổ ý - 古意
(
Mạnh Giao
)
•
Giáo thụ tạp vịnh kỳ 2 - 教授雜詠其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Ký Hồng Kiều thi - 寄紅橋詩
(
Lâm Hồng
)
•
Thu tịch - 秋夕
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0